--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu bệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu bệnh
+
Pest, insect
Thuốc trừ sâu bệnh
Insecticides, perticides
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
sâu bệnh
:
Pest, insectThuốc trừ sâu bệnhInsecticides, perticides
+
cabinet-work
:
đồ gỗ mỹ thuật
+
contagious abortion
:
bệnh nhiễm khuẩn gây sảy thai ( của súc vật )
+
divided up
:
được phân chia ra thành nhiều phần (thường là bằng nhau) theo một kế hoạch hay mục đích nào đó
+
mass movement
:
phong trào quần chúng